Framework Laravel

Framework Laravel là một trong những framework rất phổ biến cho việc phát triển website

Packages/Modules

Tổ chức Project Laravel theo dạng Packages/Modules

Thứ Sáu, 20 tháng 12, 2024

Hướng dẫn cài đặt Mariadb trên Ubuntu

 


Bước 1: Cập nhật hệ thống

Trước khi cài đặt MariaDB, hãy cập nhật danh sách gói:


sudo apt update && sudo apt upgrade -y

Bước 2: Cài đặt MariaDB

MariaDB đã có sẵn trong kho phần mềm mặc định của Ubuntu. Cài đặt bằng lệnh:


sudo apt install mariadb-server -y

Bước 3: Bảo mật cài đặt MariaDB

Chạy lệnh mysql_secure_installation để bảo mật MariaDB:


sudo mysql_secure_installation
  • Đặt mật khẩu root khi được yêu cầu.
  • Làm theo hướng dẫn để:
    • Xóa người dùng ẩn danh.
    • Không cho phép đăng nhập từ xa bằng tài khoản root.
    • Xóa cơ sở dữ liệu test.
  • Y (Yes) cho tất cả các câu hỏi.

Bước 4: Kiểm tra trạng thái MariaDB

Kiểm tra xem MariaDB có đang chạy hay không:


sudo systemctl status mariadb

Nếu MariaDB chưa chạy, khởi động dịch vụ:


sudo systemctl start mariadb

Để tự động khởi động MariaDB khi bật máy:


sudo systemctl enable mariadb

Bước 5: Đăng nhập vào MariaDB

Đăng nhập với tài khoản root:


sudo mysql -u root -p

Bước 6: Tạo cơ sở dữ liệu mới (Tùy chọn)

Để tạo cơ sở dữ liệu, sử dụng lệnh:


CREATE DATABASE ten_co_so_du_lieu;

Để tạo tài khoản người dùng và cấp quyền:


CREATE USER 'ten_nguoi_dung'@'localhost' IDENTIFIED BY 'mat_khau'; GRANT ALL PRIVILEGES ON ten_co_so_du_lieu.* TO 'ten_nguoi_dung'@'localhost'; FLUSH PRIVILEGES; EXIT;

Bước 7: Kiểm tra kết nối MariaDB

Kiểm tra bằng cách đăng nhập với tài khoản vừa tạo:


mysql -u ten_nguoi_dung -p

Bước 8: Cài đặt MariaDB Client (Tùy chọn)

Nếu cần cài đặt client MariaDB để kết nối từ máy khác:


sudo apt install mariadb-client -y

Hãy cho mình biết nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì trong quá trình cài đặt!

Thứ Năm, 12 tháng 12, 2024

SolarWinds



 SolarWinds là một công ty công nghệ nổi tiếng chuyên cung cấp các giải pháp quản lý hạ tầng CNTT, giám sát mạng, máy chủ, ứng dụng và cơ sở dữ liệu. Các sản phẩm của SolarWinds giúp các tổ chức quản lý và tối ưu hóa hiệu năng của hệ thống CNTT một cách hiệu quả.


Các lĩnh vực chính mà SolarWinds phục vụ

  1. Quản lý mạng (Network Management)

    • Giám sát hiệu năng mạng, độ trễ, và băng thông.
    • Xử lý sự cố mạng với các công cụ trực quan và chi tiết.
  2. Quản lý hệ thống (Systems Management)

    • Theo dõi hiệu năng của máy chủ (Windows, Linux) và các ứng dụng.
    • Giám sát tài nguyên như CPU, RAM, dung lượng ổ cứng.
  3. Quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management)

    • Tối ưu hóa hiệu năng cơ sở dữ liệu.
    • Cảnh báo khi xảy ra lỗi hoặc hiệu năng giảm sút.
  4. Giám sát bảo mật (Security Monitoring)

    • Phát hiện các mối đe dọa bảo mật và quản lý log.
    • Tích hợp công cụ SIEM (Security Information and Event Management).
  5. Quản lý dịch vụ CNTT (IT Service Management)

    • Hỗ trợ quản lý yêu cầu từ người dùng và tự động hóa quy trình hỗ trợ kỹ thuật.

Một số sản phẩm nổi bật của SolarWinds

  • Network Performance Monitor (NPM): Giám sát mạng toàn diện.
  • Server & Application Monitor (SAM): Theo dõi hiệu năng máy chủ và ứng dụng.
  • Database Performance Analyzer (DPA): Công cụ tối ưu cơ sở dữ liệu.
  • Security Event Manager (SEM): Hỗ trợ bảo mật hệ thống và quản lý log.

Ứng dụng của SolarWinds

SolarWinds thường được sử dụng trong các tổ chức như:

  • Doanh nghiệp lớn quản lý hạ tầng CNTT phức tạp.
  • Trung tâm dữ liệu hoặc nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
  • Các tổ chức tài chính, giáo dục, và y tế yêu cầu giám sát và bảo mật cao.

Nếu bạn cần thông tin cụ thể hơn về sản phẩm hoặc cách triển khai SolarWinds, mình có thể hỗ trợ thêm!

Thứ Tư, 4 tháng 12, 2024

Log Shipping - SQL Server

Đây là hình minh họa cho quy trình Log Shipping trong SQL Server, bao gồm các thành phần chính: Primary Server, Secondary Server, và Monitor Server, cùng với các bước Backup, Copy, và Restore. Hy vọng hình ảnh này hữu ích cho việc hiểu và trình bày khái niệm!


 Log Shipping trong SQL Server là một giải pháp dự phòng (Disaster Recovery) cho phép sao chép (replicate) và đồng bộ hóa cơ sở dữ liệu giữa hai hoặc nhiều máy chủ SQL Server. Đây là một phương pháp để đảm bảo dữ liệu được sao lưu và phục hồi nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố.


Các thành phần chính của Log Shipping

  1. Primary Server (Máy chủ chính):

    • Máy chủ chứa cơ sở dữ liệu gốc mà bạn muốn thực hiện log shipping.
    • Tạo bản sao lưu tệp Transaction Log định kỳ.
  2. Secondary Server(s) (Máy chủ phụ):

    • Máy chủ nhận các bản sao tệp Transaction Log từ máy chủ chính.
    • Khôi phục dữ liệu từ các tệp log này để duy trì cơ sở dữ liệu đồng bộ.
  3. Monitor Server (Máy chủ giám sát - tùy chọn):

    • Theo dõi trạng thái của Log Shipping, bao gồm việc sao lưu, sao chép, và khôi phục các tệp log.

Cách hoạt động của Log Shipping

  1. Sao lưu (Backup):

    • Máy chủ chính tạo các bản sao lưu Transaction Log theo lịch định sẵn.
  2. Sao chép (Copy):

    • Các tệp Transaction Log được sao chép từ máy chủ chính sang máy chủ phụ qua mạng.
  3. Khôi phục (Restore):

    • Máy chủ phụ áp dụng các tệp log đã sao chép để cập nhật cơ sở dữ liệu của mình.

Lợi ích của Log Shipping

  • Tăng khả năng dự phòng: Máy chủ phụ có thể được sử dụng làm máy chủ dự phòng nếu máy chủ chính gặp sự cố.
  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ nhiều máy chủ phụ.
  • Cấu hình đơn giản: Log Shipping không yêu cầu phần mềm bên ngoài, được tích hợp sẵn trong SQL Server.

Hạn chế của Log Shipping

  • Không tự động chuyển đổi (Failover): Log Shipping không cung cấp tự động chuyển đổi như các giải pháp Always On hoặc Mirroring.
  • Không cập nhật theo thời gian thực: Có độ trễ giữa thời gian sao lưu, sao chép và khôi phục tệp log.
  • Dữ liệu chỉ đọc: Cơ sở dữ liệu trên máy chủ phụ thường ở chế độ chỉ đọc.

Quy trình cấu hình Log Shipping

  1. Chuẩn bị cơ sở dữ liệu chính:

    • Bật chế độ Full Recovery Mode cho cơ sở dữ liệu chính.
    • Tạo một bản sao lưu đầy đủ và khôi phục nó trên máy chủ phụ.
  2. Cấu hình Log Shipping:

    • Truy cập SQL Server Management Studio (SSMS) trên máy chủ chính.
    • Chuột phải vào cơ sở dữ liệu chính -> Tasks -> Ship Transaction Logs.
    • Thiết lập lịch sao lưu tệp log trên máy chủ chính.
  3. Thêm máy chủ phụ:

    • Cung cấp thông tin máy chủ phụ, đường dẫn sao chép tệp log, và thiết lập lịch khôi phục.
  4. (Tùy chọn) Thêm máy chủ giám sát:

    • Chỉ định máy chủ giám sát để theo dõi trạng thái log shipping.
  5. Kiểm tra Log Shipping:

    • Kiểm tra xem tệp log có được sao lưu, sao chép, và khôi phục thành công không.

Các tình huống sử dụng Log Shipping

  • Dự phòng cho môi trường sản xuất: Bảo vệ dữ liệu trong trường hợp máy chủ chính bị lỗi.
  • Báo cáo trên máy chủ phụ: Tách biệt tải công việc bằng cách sử dụng máy chủ phụ để tạo báo cáo từ dữ liệu chỉ đọc.

Thứ Hai, 2 tháng 12, 2024

Nền tảng điện toán đám mây của Oracle


OCI là viết tắt của Oracle Cloud Infrastructure, một nền tảng điện toán đám mây do Oracle cung cấp. OCI được thiết kế để hỗ trợ các doanh nghiệp triển khai, vận hành và quản lý hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) của mình trên đám mây với hiệu suất cao, bảo mật mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt.

Đặc điểm chính của OCI

  1. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS):

    • OCI cung cấp các dịch vụ cơ bản như máy ảo (VM), lưu trữ, mạng, và dịch vụ cơ sở dữ liệu.
  2. Khả năng mở rộng cao:

    • OCI cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô tài nguyên dựa trên nhu cầu thực tế.
  3. Hiệu suất mạnh mẽ:

    • Được tối ưu hóa để xử lý các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao như AI, Machine Learning, và cơ sở dữ liệu Oracle.
  4. Bảo mật nâng cao:

    • Bao gồm nhiều lớp bảo mật như mã hóa dữ liệu, tường lửa ứng dụng web (WAF), và công cụ phát hiện mối đe dọa.
  5. Hỗ trợ đa đám mây (Multicloud):

    • OCI có thể tích hợp với các nền tảng đám mây khác như Microsoft Azure hoặc AWS.
  6. Dịch vụ chuyên sâu:

    • Ngoài hạ tầng cơ bản, OCI cung cấp các dịch vụ nâng cao như Oracle Autonomous Database, Big Data, Container Engine for Kubernetes (OKE), và các công cụ phát triển ứng dụng.

Lợi ích của OCI

  • Tối ưu hóa cho cơ sở dữ liệu Oracle: Đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp sử dụng các sản phẩm Oracle như cơ sở dữ liệu và ứng dụng ERP.
  • Chi phí hợp lý: Thường có mức giá cạnh tranh so với các nền tảng đám mây khác.
  • Hiệu năng cao: Cung cấp tốc độ xử lý và băng thông vượt trội.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp: Tích hợp nhiều giải pháp quản lý doanh nghiệp và công cụ phân tích dữ liệu.

Ứng dụng của OCI

  • Chạy ứng dụng kinh doanh quan trọng: ERP, CRM, và các ứng dụng tài chính.
  • Phân tích dữ liệu lớn: Hỗ trợ xử lý dữ liệu lớn và các giải pháp AI/ML.
  • Lưu trữ dữ liệu và sao lưu: Dịch vụ lưu trữ đám mây an toàn và đáng tin cậy.
  • Triển khai container: Sử dụng Kubernetes và Docker để triển khai ứng dụng hiện đại.

Nếu doanh nghiệp của bạn cần một nền tảng đám mây mạnh mẽ, tích hợp tốt với hệ sinh thái Oracle, và có khả năng mở rộng linh hoạt, thì OCI là một lựa chọn đáng cân nhắc.

SonicDB

 


SonicDB là một cơ sở dữ liệu tìm kiếm (search database) được thiết kế đặc biệt để xử lý các truy vấn tìm kiếm theo thời gian thực với tốc độ cực nhanh và hiệu quả. Nó thường được sử dụng để tích hợp khả năng tìm kiếm vào các ứng dụng hoặc hệ thống, chẳng hạn như tìm kiếm toàn văn (full-text search), tìm kiếm từ khóa, hoặc các truy vấn liên quan đến dữ liệu phi cấu trúc.

Đặc điểm chính của SonicDB

  1. Tốc độ cao:

    • SonicDB tối ưu hóa hiệu suất để xử lý các truy vấn với độ trễ thấp, nhờ sử dụng bộ nhớ và chỉ số tối ưu.
  2. Nhẹ và hiệu quả:

    • Không như các hệ thống tìm kiếm lớn như Elasticsearch, SonicDB rất nhẹ, dễ triển khai, và không đòi hỏi nhiều tài nguyên hệ thống.
  3. Hỗ trợ tìm kiếm toàn văn:

    • SonicDB có thể xử lý tìm kiếm toàn văn (full-text search) trên các văn bản dài hoặc dữ liệu không cấu trúc.
  4. API dễ sử dụng:

    • Sonic cung cấp giao diện RESTful API hoặc giao thức gRPC, giúp dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng.
  5. Khả năng mở rộng:

    • Mặc dù nhẹ, SonicDB vẫn hỗ trợ khả năng mở rộng, phù hợp cho cả dự án nhỏ và lớn.
  6. Tập trung vào trải nghiệm tìm kiếm:

    • SonicDB chỉ tập trung vào chức năng tìm kiếm, không thay thế các cơ sở dữ liệu truyền thống như MySQL hay MongoDB.

SonicDB phù hợp cho các trường hợp nào?

  • Ứng dụng web và di động:
    • Tìm kiếm nhanh trên các nội dung như bài viết, sản phẩm, hoặc tài liệu.
  • Quản lý dữ liệu phi cấu trúc:
    • Hỗ trợ tìm kiếm trong các tập tin văn bản, email, hoặc các tài liệu lớn.
  • Thay thế các hệ thống tìm kiếm cồng kềnh:
    • Với thiết kế nhẹ, SonicDB có thể là một lựa chọn thay thế cho Elasticsearch khi yêu cầu không quá phức tạp.

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao với yêu cầu tài nguyên thấp.
  • Dễ sử dụng và triển khai.
  • Tích hợp tốt với các hệ thống hiện có.

Nhược điểm

  • Không mạnh mẽ như Elasticsearch hoặc Solr cho các trường hợp phức tạp.
  • Tập trung vào tìm kiếm, không hỗ trợ lưu trữ dữ liệu đa chiều như các cơ sở dữ liệu NoSQL khác.

Nếu bạn đang xây dựng một ứng dụng yêu cầu chức năng tìm kiếm tốc độ cao mà không muốn triển khai các giải pháp phức tạp, SonicDB có thể là một lựa chọn lý tưởng.

Chủ Nhật, 17 tháng 11, 2024

Flutter kẻ đánh bại React Native?

 

Flutter

Flutter là một framework phát triển giao diện người dùng mã nguồn mở do Google tạo ra. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng di động, web và desktop từ một cơ sở mã duy nhất. Flutter được công bố lần đầu vào năm 2017 và nhanh chóng trở thành một trong những công cụ phát triển ứng dụng phổ biến nhất nhờ vào khả năng phát triển nhanh, giao diện đẹp mắt và khả năng đa nền tảng.

Đặc điểm nổi bật của Flutter:

  1. Một cơ sở mã cho nhiều nền tảng: Bạn chỉ cần viết mã một lần và có thể chạy ứng dụng trên Android, iOS, web, và cả desktop (Windows, macOS, Linux).
  2. Hiệu suất cao: Flutter sử dụng ngôn ngữ Dart (cũng do Google phát triển) và biên dịch thành mã máy (machine code). Điều này giúp ứng dụng Flutter có tốc độ và hiệu suất gần như ứng dụng viết bằng mã gốc (native code).
  3. Giao diện người dùng đẹp mắt: Flutter có một hệ thống widget phong phú, cung cấp các công cụ xây dựng giao diện hiện đại, tương tác cao, tùy biến dễ dàng. Bạn có thể tạo ra giao diện người dùng giống với các ứng dụng gốc hoặc tạo giao diện độc đáo cho riêng mình.
  4. Hot Reload (Tải lại nhanh): Tính năng này giúp nhà phát triển có thể xem ngay lập tức các thay đổi trong mã nguồn mà không cần phải biên dịch lại toàn bộ ứng dụng. Điều này giúp tăng tốc quá trình thử nghiệm và phát triển.
  5. Hỗ trợ bởi cộng đồng mạnh mẽ và Google: Flutter có một cộng đồng nhà phát triển rất lớn và nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Google. Nhiều plugin và gói mở rộng có sẵn để giúp bạn xây dựng ứng dụng nhanh hơn.

Cấu trúc cơ bản của Flutter:

  • Widget: Mọi thứ trong Flutter đều là widget, từ các nút bấm, hộp văn bản đến bố cục. Widgets có thể được lồng ghép vào nhau để tạo nên giao diện phức tạp.
  • Ngôn ngữ lập trình Dart: Flutter sử dụng Dart, một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và được thiết kế để dễ đọc, dễ học, đặc biệt khi làm việc với Flutter.

Các ứng dụng phổ biến dùng Flutter:

Nhiều ứng dụng nổi tiếng trên thế giới đã sử dụng Flutter để phát triển như Google Ads, Alibaba, Reflectly, BMW, và eBay Motors.

Ví dụ mã Flutter đơn giản:

import 'package:flutter/material.dart'; void main() => runApp(MyApp()); class MyApp extends StatelessWidget { @override Widget build(BuildContext context) { return MaterialApp( home: Scaffold( appBar: AppBar(title: Text('Hello Flutter')), body: Center(child: Text('Welcome to Flutter!')), ), ); } }

Trong ví dụ trên, ứng dụng Flutter tạo ra một giao diện đơn giản với một tiêu đề và văn bản "Welcome to Flutter!" được hiển thị ở giữa màn hình.

Lua là gì?



    Lua là một ngôn ngữ lập trình nhẹ, linh hoạt và dễ nhúng, thường được sử dụng để thêm khả năng tùy chỉnh cho các ứng dụng hoặc trò chơi lớn. Lua có nguồn gốc từ Brazil vào đầu những năm 1990 và được thiết kế với các mục tiêu chính là tính đơn giản, hiệu quả và khả năng dễ dàng tích hợp với các ứng dụng khác.

Đặc điểm của Lua:

  1. Dễ học và dễ sử dụng: Lua có cú pháp đơn giản, rõ ràng, dễ đọc, phù hợp với cả người mới bắt đầu và lập trình viên dày dạn.
  2. Nhẹ và nhanh: Lua được tối ưu hóa để hoạt động nhanh và chiếm ít tài nguyên hệ thống. Đây là một ngôn ngữ lý tưởng để nhúng vào các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.
  3. Linh hoạt: Lua hỗ trợ lập trình chức năng, lập trình hướng đối tượng, và có thể tích hợp dễ dàng với C/C++. Điều này làm cho Lua trở thành lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần tùy biến mạnh mẽ.

Ứng dụng phổ biến của Lua:

  • Trò chơi điện tử: Lua thường được dùng làm ngôn ngữ kịch bản (scripting) trong các công cụ phát triển game như Unity, Corona SDK, và Roblox. Nó giúp tạo logic cho nhân vật, sự kiện trong trò chơi hoặc thiết kế bản đồ.
  • Ứng dụng phần mềm nhúng: Lua được sử dụng trong các thiết bị IoT (Internet of Things) và các phần mềm nhúng nhờ vào sự gọn nhẹ và tốc độ xử lý.
  • Web server và frameworks: Lua được sử dụng trong các máy chủ web như nginx (với module ngx_lua) hoặc các framework nhẹ như Lapis.

Ví dụ về mã Lua cơ bản:

print("Hello, Lua!") -- Ví dụ hàm tính tổng
function add(a, b)
return a + b
end print(add(3, 5)) -- Kết quả: 8

 

Lua sử dụng cú pháp rất gọn gàng và trực quan, giúp cho việc phát triển các module nhúng nhanh chóng, trong khi vẫn duy trì tính mạnh mẽ và khả năng mở rộng. Lua cũng được biết đến nhờ cộng đồng mạnh mẽ và có nhiều thư viện hỗ trợ.

CORS là gì?

 

CORS (Cross-Origin Resource Sharing) là một cơ chế bảo mật trên web cho phép một trang web tại một nguồn (domain) yêu cầu tài nguyên từ một nguồn khác. Đây là cách trình duyệt kiểm soát các yêu cầu HTTP từ một nguồn khác với nguồn gốc của trang được tải.

Tại sao cần CORS?

Trình duyệt web giới hạn các yêu cầu HTTP giữa các nguồn gốc khác nhau để ngăn chặn các cuộc tấn công bảo mật, chẳng hạn như CSRF (Cross-Site Request Forgery). Tuy nhiên, nhiều ứng dụng web cần truy cập tài nguyên từ các nguồn khác nhau, như lấy dữ liệu từ một API bên ngoài, và do đó cơ chế CORS được đưa vào để cho phép điều này một cách an toàn và có kiểm soát.

Cách hoạt động của CORS

  1. Khi một yêu cầu từ một nguồn khác được thực hiện (cross-origin), trình duyệt sẽ thêm các tiêu đề HTTP đặc biệt để xác định nguồn gốc của yêu cầu.
  2. Máy chủ phản hồi sẽ kiểm tra các tiêu đề này và quyết định xem có cho phép yêu cầu từ nguồn gốc này hay không, bằng cách thêm các tiêu đề CORS (ví dụ: Access-Control-Allow-Origin).
  3. Nếu máy chủ cho phép, trình duyệt sẽ cho phép yêu cầu hoàn tất và trả về dữ liệu cho trang web.

Ví dụ về tiêu đề CORS:

  • Access-Control-Allow-Origin: Xác định các nguồn được phép truy cập. Ví dụ:
    • Access-Control-Allow-Origin: * cho phép mọi nguồn gốc.
    • Access-Control-Allow-Origin: https://example.com chỉ cho phép từ https://example.com.

Các khái niệm liên quan:

  • Simple Requests (Yêu cầu đơn giản): Được cho phép mà không cần thêm kiểm tra trước.
  • Preflight Requests (Yêu cầu thăm dò trước): Trình duyệt gửi một yêu cầu OPTIONS trước để xác minh rằng máy chủ cho phép loại yêu cầu này, áp dụng cho các yêu cầu không đơn giản (như với các phương thức khác GET, POST hoặc có các tiêu đề tùy chỉnh).

Ví dụ thực tế:

Giả sử bạn có một ứng dụng web trên http://example1.com cần gửi yêu cầu tới API trên http://api.example2.com. Nếu api.example2.com không bật CORS và cho phép http://example1.com, trình duyệt sẽ chặn yêu cầu này để đảm bảo bảo mật.

Tóm lại, CORS là cách trình duyệt cho phép hoặc ngăn chặn các yêu cầu giữa các nguồn để bảo vệ tài nguyên web, đồng thời cho phép truy cập có kiểm soát khi cần.

Bài viết mới

Giới Thiệu Gumroad và Cơ Hội Đăng Ký Nội Dung Đặc Biệt Của Tôi

     Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, việc dễ dàng tiếp cận các tài nguyên học tập và công cụ hỗ trợ là rất quan trọng. Đó chính là lý d...

Bài đăng