Framework Laravel

Framework Laravel là một trong những framework rất phổ biến cho việc phát triển website

Packages/Modules

Tổ chức Project Laravel theo dạng Packages/Modules

Chủ Nhật, 17 tháng 11, 2024

Flutter kẻ đánh bại React Native?

 

Flutter

Flutter là một framework phát triển giao diện người dùng mã nguồn mở do Google tạo ra. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng di động, web và desktop từ một cơ sở mã duy nhất. Flutter được công bố lần đầu vào năm 2017 và nhanh chóng trở thành một trong những công cụ phát triển ứng dụng phổ biến nhất nhờ vào khả năng phát triển nhanh, giao diện đẹp mắt và khả năng đa nền tảng.

Đặc điểm nổi bật của Flutter:

  1. Một cơ sở mã cho nhiều nền tảng: Bạn chỉ cần viết mã một lần và có thể chạy ứng dụng trên Android, iOS, web, và cả desktop (Windows, macOS, Linux).
  2. Hiệu suất cao: Flutter sử dụng ngôn ngữ Dart (cũng do Google phát triển) và biên dịch thành mã máy (machine code). Điều này giúp ứng dụng Flutter có tốc độ và hiệu suất gần như ứng dụng viết bằng mã gốc (native code).
  3. Giao diện người dùng đẹp mắt: Flutter có một hệ thống widget phong phú, cung cấp các công cụ xây dựng giao diện hiện đại, tương tác cao, tùy biến dễ dàng. Bạn có thể tạo ra giao diện người dùng giống với các ứng dụng gốc hoặc tạo giao diện độc đáo cho riêng mình.
  4. Hot Reload (Tải lại nhanh): Tính năng này giúp nhà phát triển có thể xem ngay lập tức các thay đổi trong mã nguồn mà không cần phải biên dịch lại toàn bộ ứng dụng. Điều này giúp tăng tốc quá trình thử nghiệm và phát triển.
  5. Hỗ trợ bởi cộng đồng mạnh mẽ và Google: Flutter có một cộng đồng nhà phát triển rất lớn và nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Google. Nhiều plugin và gói mở rộng có sẵn để giúp bạn xây dựng ứng dụng nhanh hơn.

Cấu trúc cơ bản của Flutter:

  • Widget: Mọi thứ trong Flutter đều là widget, từ các nút bấm, hộp văn bản đến bố cục. Widgets có thể được lồng ghép vào nhau để tạo nên giao diện phức tạp.
  • Ngôn ngữ lập trình Dart: Flutter sử dụng Dart, một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và được thiết kế để dễ đọc, dễ học, đặc biệt khi làm việc với Flutter.

Các ứng dụng phổ biến dùng Flutter:

Nhiều ứng dụng nổi tiếng trên thế giới đã sử dụng Flutter để phát triển như Google Ads, Alibaba, Reflectly, BMW, và eBay Motors.

Ví dụ mã Flutter đơn giản:

import 'package:flutter/material.dart'; void main() => runApp(MyApp()); class MyApp extends StatelessWidget { @override Widget build(BuildContext context) { return MaterialApp( home: Scaffold( appBar: AppBar(title: Text('Hello Flutter')), body: Center(child: Text('Welcome to Flutter!')), ), ); } }

Trong ví dụ trên, ứng dụng Flutter tạo ra một giao diện đơn giản với một tiêu đề và văn bản "Welcome to Flutter!" được hiển thị ở giữa màn hình.

Lua là gì?



    Lua là một ngôn ngữ lập trình nhẹ, linh hoạt và dễ nhúng, thường được sử dụng để thêm khả năng tùy chỉnh cho các ứng dụng hoặc trò chơi lớn. Lua có nguồn gốc từ Brazil vào đầu những năm 1990 và được thiết kế với các mục tiêu chính là tính đơn giản, hiệu quả và khả năng dễ dàng tích hợp với các ứng dụng khác.

Đặc điểm của Lua:

  1. Dễ học và dễ sử dụng: Lua có cú pháp đơn giản, rõ ràng, dễ đọc, phù hợp với cả người mới bắt đầu và lập trình viên dày dạn.
  2. Nhẹ và nhanh: Lua được tối ưu hóa để hoạt động nhanh và chiếm ít tài nguyên hệ thống. Đây là một ngôn ngữ lý tưởng để nhúng vào các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.
  3. Linh hoạt: Lua hỗ trợ lập trình chức năng, lập trình hướng đối tượng, và có thể tích hợp dễ dàng với C/C++. Điều này làm cho Lua trở thành lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần tùy biến mạnh mẽ.

Ứng dụng phổ biến của Lua:

  • Trò chơi điện tử: Lua thường được dùng làm ngôn ngữ kịch bản (scripting) trong các công cụ phát triển game như Unity, Corona SDK, và Roblox. Nó giúp tạo logic cho nhân vật, sự kiện trong trò chơi hoặc thiết kế bản đồ.
  • Ứng dụng phần mềm nhúng: Lua được sử dụng trong các thiết bị IoT (Internet of Things) và các phần mềm nhúng nhờ vào sự gọn nhẹ và tốc độ xử lý.
  • Web server và frameworks: Lua được sử dụng trong các máy chủ web như nginx (với module ngx_lua) hoặc các framework nhẹ như Lapis.

Ví dụ về mã Lua cơ bản:

print("Hello, Lua!") -- Ví dụ hàm tính tổng
function add(a, b)
return a + b
end print(add(3, 5)) -- Kết quả: 8

 

Lua sử dụng cú pháp rất gọn gàng và trực quan, giúp cho việc phát triển các module nhúng nhanh chóng, trong khi vẫn duy trì tính mạnh mẽ và khả năng mở rộng. Lua cũng được biết đến nhờ cộng đồng mạnh mẽ và có nhiều thư viện hỗ trợ.

CORS là gì?

 

CORS (Cross-Origin Resource Sharing) là một cơ chế bảo mật trên web cho phép một trang web tại một nguồn (domain) yêu cầu tài nguyên từ một nguồn khác. Đây là cách trình duyệt kiểm soát các yêu cầu HTTP từ một nguồn khác với nguồn gốc của trang được tải.

Tại sao cần CORS?

Trình duyệt web giới hạn các yêu cầu HTTP giữa các nguồn gốc khác nhau để ngăn chặn các cuộc tấn công bảo mật, chẳng hạn như CSRF (Cross-Site Request Forgery). Tuy nhiên, nhiều ứng dụng web cần truy cập tài nguyên từ các nguồn khác nhau, như lấy dữ liệu từ một API bên ngoài, và do đó cơ chế CORS được đưa vào để cho phép điều này một cách an toàn và có kiểm soát.

Cách hoạt động của CORS

  1. Khi một yêu cầu từ một nguồn khác được thực hiện (cross-origin), trình duyệt sẽ thêm các tiêu đề HTTP đặc biệt để xác định nguồn gốc của yêu cầu.
  2. Máy chủ phản hồi sẽ kiểm tra các tiêu đề này và quyết định xem có cho phép yêu cầu từ nguồn gốc này hay không, bằng cách thêm các tiêu đề CORS (ví dụ: Access-Control-Allow-Origin).
  3. Nếu máy chủ cho phép, trình duyệt sẽ cho phép yêu cầu hoàn tất và trả về dữ liệu cho trang web.

Ví dụ về tiêu đề CORS:

  • Access-Control-Allow-Origin: Xác định các nguồn được phép truy cập. Ví dụ:
    • Access-Control-Allow-Origin: * cho phép mọi nguồn gốc.
    • Access-Control-Allow-Origin: https://example.com chỉ cho phép từ https://example.com.

Các khái niệm liên quan:

  • Simple Requests (Yêu cầu đơn giản): Được cho phép mà không cần thêm kiểm tra trước.
  • Preflight Requests (Yêu cầu thăm dò trước): Trình duyệt gửi một yêu cầu OPTIONS trước để xác minh rằng máy chủ cho phép loại yêu cầu này, áp dụng cho các yêu cầu không đơn giản (như với các phương thức khác GET, POST hoặc có các tiêu đề tùy chỉnh).

Ví dụ thực tế:

Giả sử bạn có một ứng dụng web trên http://example1.com cần gửi yêu cầu tới API trên http://api.example2.com. Nếu api.example2.com không bật CORS và cho phép http://example1.com, trình duyệt sẽ chặn yêu cầu này để đảm bảo bảo mật.

Tóm lại, CORS là cách trình duyệt cho phép hoặc ngăn chặn các yêu cầu giữa các nguồn để bảo vệ tài nguyên web, đồng thời cho phép truy cập có kiểm soát khi cần.

Bài viết mới

Giới Thiệu Gumroad và Cơ Hội Đăng Ký Nội Dung Đặc Biệt Của Tôi

     Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, việc dễ dàng tiếp cận các tài nguyên học tập và công cụ hỗ trợ là rất quan trọng. Đó chính là lý d...

Bài đăng